Thời hạn hợp đồng theo quy định của pháp luật

thoi-han-hop-dong-theo-quy-dinh-cua-phap-luat

Bạn đang tìm hiểu về thời hạn hợp đồng và các quy định liên quan trong pháp luật? Bạn đang cần có những thông tin chính xác và đầy đủ để giúp cho việc ký kết hợp đồng của bạn diễn ra một cách thuận lợi? Đừng bỏ lỡ bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thời hạn hợp đồng theo quy định của pháp luật. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày cho bạn những quy định và điều kiện về thời hạn hợp đồng mà bạn cần phải biết để tránh những rủi ro trong quá trình ký kết hợp đồng. Hãy cùng Luật Đại Đông Á tìm hiểu về vấn đề “Thời hạn hợp đồng theo quy định của pháp luật” trong bài viết dưới đây, ngoài ra mọi vướng mắc về pháp luật quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp số điện thoại 0941.776.999 hoặc 0888.695.000 để được tư vấn và giải đáp.

1. Căn cứ pháp lý

  • Bộ luật dân sự năm 2015

2. Thời hạn hợp đồng theo quy định của pháp luật

1. Khái niệm thời hạn hợp đồng

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời hạn hợp đồng là khoảng thời gian được các bên thoả thuận để thực hiện các nghĩa vụ, quyền lợi của mình từ khi hợp đồng có hiệu lực đến khi chấm dứt hợp đồng. Thời hạn hợp đồng cần được quy định rõ ràng trong hợp đồng để tránh những tranh chấp phát sinh sau này.

2. Các loại thời hạn hợp đồng

Dựa trên quy định của pháp luật, thời hạn hợp đồng được chia thành ba loại chính sau:

2.1. Hợp đồng có thời hạn xác định: Đây là loại hợp đồng có thời hạn được quy định cụ thể trong hợp đồng. Thời gian này có thể tính theo ngày, tháng, năm hoặc theo một sự kiện xác định.

thoi-han-hop-dong-theo-quy-dinh-cua-phap-luat
Thời hạn hợp đồng theo quy định của pháp luật

2.2. Hợp đồng không xác định thời hạn: Đây là loại hợp đồng không có thời gian chấm dứt cụ thể. Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật, hợp đồng này vẫn có thể chấm dứt khi có sự thỏa thuận của các bên hoặc do một trong các nguyên nhân chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật.

2.3. Hợp đồng theo mùa vụ hoặc công việc: Loại hợp đồng này được ký kết để thực hiện công việc hoặc dịch vụ theo mùa vụ, công việc có tính chất tạm thời, không đòi hỏi sự tham gia lâu dài của các bên.

3. Các nguyên tắc về thời hạn hợp đồng

Pháp luật quy định một số nguyên tắc cơ bản về thời hạn hợp đồng, bao gồm:

3.1. Thỏa thuận tự do giữa các bên: Các bên trong hợp đồng có quyền tự do thoả thuận về thời hạn hợp đồng, miễn là không vi phạm quy định của pháp luật và các giá trị xã hội.

3.2. Tuân theo quy định của pháp luật: Thời hạn hợp đồng phải tuân thủ các quy định của pháp luật, không được vượt quá giới hạn thời hạn do pháp luật quy định đối với từng loại hợp đồng.

3.3. Đảm bảo quyền lợi của các bên: Thời hạn hợp đồng cần phải đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên, không gây bất lợi cho bất kỳ bên nào trong hợp đồng.

4. Các quy định về thời hạn hợp đồng trong các loại hợp đồng cụ thể

Pháp luật Việt Nam quy định về thời hạn hợp đồng trong các loại hợp đồng cụ thể như sau:

4.1. Hợp đồng lao động: Thời hạn hợp đồng lao động được quy định là có thời hạn xác định không quá 36 tháng; không xác định thời hạn; hoặc theo mùa vụ, công việc tạm thời không quá 12 tháng.

4.2. Hợp đồng thuê nhà: Thời hạn hợp đồng thuê nhà được quy định không quá 50 năm đối với thuê nhà đất của người nước ngoài, không quá 70 năm đối với thuê nhà đất của người Việt Nam.

4.3. Hợp đồng bảo hiểm: Thời hạn hợp đồng bảo hiểm phải được quy định rõ ràng trong hợp đồng, tuân theo quy định của pháp luật và không vượt quá thời hạn cho phép.

5. Chấm dứt hợp đồng và thời hạn hợp đồng

Hợp đồng có thể chấm dứt khi đến thời hạn hợp đồng hoặc do một trong các nguyên nhân chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật, bao gồm:

5.1. Các bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng: Các bên có quyền tự do thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, miễn là việc chấm dứt này không vi phạm quy định của pháp luật và các giá trị xã hội.

5.2. Một trong các bên vi phạm hợp đồng: Hợp đồng có thể chấm dứt nếu một bên vi phạm các điều khoản hợp đồng và không khắc phục vi phạm trong thời hạn được quy định hoặc yêu cầu của bên khác.

5.3. Hợp đồng không còn khả thi: Hợp đồng có thể chấm dứt nếu việc thực hiện hợp đồng không còn khả thi do các nguyên nhân bất khả kháng hoặc thay đổi lớn trong điều kiện thực hiện hợp đồng.

5.4. Điều kiện chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật: Pháp luật có thể quy định các điều kiện chấm dứt hợp đồng đối với từng loại hợp đồng cụ thể, ví dụ như hợp đồng lao động có thể chấm dứt khi người lao động đạt đủ tuổi nghỉ hưu.

Kết luận

Việc nắm rõ khái niệm, các loại thời hạn hợp đồng, nguyên tắc và quy định về thời hạn hợp đồng trong các loại hợp đồng cụ thể là vô cùng quan trọng. Điều này giúp các bên trong hợp đồng đảm bảo quyền lợi của mình, tránh những tranh chấp phát sinh và tuân thủ quy định của pháp luật.

Trên đây là tư vấn của Luật Đại Đông Á về: Thời hạn hợp đồng theo quy định của pháp luật theo quy định pháp luật mới nhất. Nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác; vui lòng liên hệ ngay Luật sư tư vấn miễn phí. Luật sư chuyên nghiệp, tư vấn miễn phí – 0941.776.999 hoặc 0888.695.000

Với đội ngũ Luật sư, chuyên viên pháp lý tận tâm; nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hôn nhân gia đình, đất đai, hình sự, doanh nghiệp,….. Luật Đại Đông Á tự tin có thể giải đáp các vấn đền liên quan đến các vấn đề pháp lý của khách hàng. Bảo vệ tốt nhất quyền; lợi ích hợp pháp cho khách hàng khi có tranh chấp.

Một số bài viết có liên quan:

  • Quyền đối với bất động sản liền kề
  • Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân
  • Hợp đồng vô hiệu
  • Chia tài sản khi vợ hoặc chồng chết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *